Bảng giá xe Nissan tháng 05 năm 2020 mới nhất | ||||
Dòng xe Nissan | Động cơ/Hộp số | Công suất/mô-men xoắn | Giá xe (triệu đồng) | Ưu đãi T5/2020 (Triệu đồng) |
Teana SL | 2.5L-CVT | 180-243 | 1195 (ngừng bán) | |
X-Trail V-Series 2.5 SV Luxury | – | – | 1.023 | |
X-Trail V-Series 2.0 SL Luxury | – | – | 941 | |
X-Trail 2.0 2WD | – | – | 839 | |
Sunny XV-Q | -4AT | – | 518 | |
Sunny XV 1.5L AT | – | – | 498 | |
Sunny XT-Q | -4AT | – | 488 | |
Sunny XT 1.5L MT | – | – | 468 | |
Sunny Q-XL | 1.5L-5MT | 73-134 | 448 | |
Juke | 1.6L-CVt | 86-158 | 1060 (khai tử) | |
Navara VL | 2.5L-7AT | 188-450 | 815 | |
Navara SL | 2.5L-6MT | 188-450 | 725 | |
Navara E | 2.5L-6MT | 161-403 | 625 | |
Navara EL Premium R | – | – | 669 | |
Navara VL A-IVI | 2.5L-7AT | 161-403 | 835 | |
Navara EL A-IVI | 2.5L-7AT | 161-403 | 679 | |
Nissan Terra V 4WD 7AT | – | – | 998 (-100) | Quà tặng tiền mặt 20.000.000 VND và Bộ phụ kiện gồm camera hành trình, cửa sau tự động, đầu AVN |
Nissan Terra E 2WD 7AT | – | – | 898 (-50) | Quà tặng tiền mặt 10.000.000 VND và bộ phụ kiện gồm camera hành trình, cửa sau tự động, đầu AVN |
Nissan Terra S 2WD 6MT | – | – | 848 (-51) | Quà tặng tiền mặt 10.000.000 VND và Phụ kiện đầu AVN |