Lịch bay Jetstar và bảng giá vé từ Hồ Chí Minh (Sài Gòn) đi Hà Nội

855

GIAO THÔNG VIỆT NAM WWW.GIAOTHONGVIETNAM.VN

Lịch bay Jetstar từ Hồ Chí Minh (Sài Gòn) đi Hà Nội
 Hành Trình  Giờ bay  Giờ đến  Số hiệu chuyến bay
 Hồ Chí Minh (Sài Gòn) – Hà Nội  6h20  8h30  BL790
 Hồ Chí Minh (Sài Gòn) – Hà Nội  7h20  9h30  BL792
 Hồ Chí Minh (Sài Gòn) – Hà Nội  8h10  10h20  BL794
 Hồ Chí Minh (Sài Gòn) – Hà Nội  9h25  11h35  BL796
 Hồ Chí Minh (Sài Gòn) – Hà Nội  11h50  14h00  BL798
 Hồ Chí Minh (Sài Gòn) – Hà Nội  12h45  14h55  BL808
 Hồ Chí Minh (Sài Gòn) – Hà Nội  13h35  15h45  BL800
 Hồ Chí Minh (Sài Gòn) – Hà Nội  14h50  17h00  BL802
 Hồ Chí Minh (Sài Gòn) – Hà Nội  17h15  19h25  BL804
 Hồ Chí Minh (Sài Gòn) – Hà Nội  19h05  21h15  BL806
Bảng giá vé Jetstar từ Hồ Chí Minh (Sài Gòn) đi Hà Nội

Bảng giá vé Jetstar từ Hồ Chí Minh (Sài Gòn) đi Hà Nội dưới đây chưa bao gồm phí hành lý và phí dịch vụ xuất vé của đại lý.

Bảng giá vé có thể thay đổi tùy từng thời điểm. Vui lòng liên hệ đại lý để kiểm tra giá tại thời điểm đặt vé.

HỒ CHÍ MINH – Hà Nội
  BKG CLASS  STARTER   PLUS   MAX
 BASE FARE  VAT (10%)  TAX SELLING FAR  PLUS CHARGE  SELLING FARE  MAX CHARGE  SELLING FARE
H
 950,000
 95,000
 44,000
 1,089,000  200,000
1,289,000
 Không áp dụng  Không áp dụng
 K  1,080,000  108,000  44,000  1,232,000  200,000  1,432,000  Không áp dụng  Không áp dụng
 L  1,210,000 121,000
 44,000
 1,375,000  200,000  1,575,000  Không áp dụng  Không áp dụng
 M  1,340,000  134,000  44,000  1,518,000  200,000  1,718,000  Không áp dụng  Không áp dụng
 N  1,470,000  147,000  44,000  1,661,000  200,000  1,861,000  Không áp dụng  Không áp dụng
 O  1,600,000  160,000  44,000  1,804,000  200,000  2,004,000  Không áp dụng  Không áp dụng
 Q 1,730,000 173,000 44,000 1,947,000 200,000 2,147,000  Không áp dụng  Không áp dụng
 R 1,860,000 186,000 44,000 2,090,000 200,000 2,290,000  Không áp dụng  Không áp dụng
 S 1,990,000 199,000 44,000 2,233,000 200,000 2,433,000  Không áp dụng  Không áp dụng
 T 2,130,000 213,000 44,000 2,387,000 200,000 2,587,000  Không áp dụng  Không áp dụng
 V 2,310,000 231,000 44,000 2,585,000 200,000 2,785,000 350,000  2,935,000
 Y 2,500,000 250,000 44,000 2,794,000 200,000 2,994,000 350,000  3,144,000

VĂN PHÒNG LUẬT SƯ DRAGON