TT |
Tuyến đường |
Số chuyến |
Giờ xe chạy |
1 |
Bình Lục |
13 |
8h00 đến 16h30 60 ph/ch |
2 |
Lý Nhân |
32 |
6h00 đến 18h00 30ph/ch |
3 |
T.Phố Nam Định |
84 |
5h40 đến 18h00 15phút/ch |
4 |
Trực Ninh |
27 |
7h đến 17h30, 30phút/ch |
5 |
Xuân Trường |
24 |
5h đến 16h00, 30phút/ch |
6 |
Nghĩa Hưng |
19 |
Từ 7h30 đến 17h30 30ph/ch |
7 |
Ý Yên |
27 |
6h00 đến 17h cứ 30ph/ch |
8 |
Giao Thuỷ |
30 |
6h30 đến 17h30 25ph/ch |
9 |
Hải Hậu |
54 |
6h00 đến17h30, 15phút/ ch |
10 |
Thị Xã Thái Bình |
86 |
6h40 đến 18h00,10phút/ch |
11 |
Đông Hưng |
3 |
9h00, 12h00, 12h30 |
12 |
Quỳnh Côi |
3 |
10h00, 13h00,14h00 |
13 |
Phụ Dực |
1 |
13h50 |
14 |
Thái Thụy |
15 |
7h30 đến 16h 40ph/ch |
15 |
Ninh Bình |
48 |
6h55 đến 17h50, 20ph/ch |
16 |
TX Ninh Bình |
21 |
7h đến 17h0 , 40phút / ch |
17 |
Nho Quan |
18 |
6h00 đến 16h30, 30ph/ch |
18 |
Kim Sơn |
9 |
7h30 đến 16h00, 60ph/ch |
19 |
Khánh Thành |
4 |
7h00,9h,11h,12h,15h |
20 |
Thanh Hoá |
80 |
Từ 5h20đến18h00,15phút/ch |
21 |
Sầm Sơn |
20 |
6h đến 16h00 40ph/ch |
22 |
Thạch Thành |
5 |
10h30,12h,12h30,13h,13h30 |
23 |
Yên Thủy |
10 |
Từ 7h45 đến 16h15, 50ph/ch |
24 |
Nghi Sơn |
4 |
7h00, 9h00, 11h00, 13h00 |
25 |
Thọ Xuân |
4 |
9h40,10h,10h30,11h00 |
26 |
Thiệu Hoá |
3 |
10h,11h,13h |
27 |
Nông Cống |
8 |
từ 6h00 đến 16h00, 60ph/ch |
28 |
Vĩnh Lộc |
18 |
từ 7h00 đến16h00, 45ph/ch |
29 |
Trại 5 |
4 |
7h00, 13h00, 14h00, 15h30 |
30 |
Bỉm Sơn |
17 |
Từ 8h30 đến 16h30 30phút/ch |
31 |
Triệu Sơn |
10 |
Từ 8h00 đến 15h30 30ph/ch |
32 |
Quảng Ngãi |
1 |
15h30 |
33 |
Đà Nẵng |
5 |
9h, 10h, 13h, 17h, 8h00 |
34 |
Buôn Mê Thuột |
2 |
10h, 15h |
35 |
Gia Lai |
6 |
8h30,9h30,11h00,12h00,14h30,15h00 |
36 |
Đà Lạt |
2 |
9h00,11h00 |
37 |
Bình Dương |
2 |
12h00,18h00 |
38 |
TP Hồ Chí Minh |
7 |
8h, 10h, 11h, 13h00, 15h00, 18h00, 20h |
39 |
Tx Điện Biên Phủ |
1 |
7h00 |
40 |
Hàm Yên |
1 |
9h30 |
41 |
Lạc Long |
39 |
Từ 5h00đến18h00,15phút/ch |
42 |
Cẩm Phả |
27 |
7h30 đến 16h30, 30ph/ch |
43 |
TP Yên Bái |
14 |
7h00 đến 16h, 30ph/ch |
44 |
TX Cao Bằng |
9 |
5h30,6h30,7h30,8h30,9h3017h00 |
45 |
TX Phú Thọ |
5 |
6h15,9h00,13h00,14h00,15h40 |
46 |
Yên Lập |
3 |
9h40, 10h15, 10h30, 12h,13h |
47 |
Thanh Sơn |
5 |
8h, 11h, 10h, 11h45, 12h15 |
48 |
Ấm Thượng |
2 |
11h30,12h30 |
49 |
Thái Nguyên |
15 |
7h đén 16h00 30ph/ch |
50 |
Định Hoá |
2 |
13h00,14h00 |
51 |
Chiêm Hoá |
3 |
12h00,14h00,14h30 |
52 |
Đại Từ |
2 |
12h30,13h00,14h00,15h00 |
53 |
Sơn Dương |
3 |
12h45, 14h00 |
54 |
Bắc Giang |
44 |
7h00 đến 16h, 30ph/ch |
55 |
Yên Thuỷ |
10 |
từ 6h30 đến 16h00, 40ph/ch |
56 |
Mai Châu |
2 |
9h30,14h00 |
57 |
Lạng Sơn |
20 |
6h00 đến 16h00, 30ph/ch |