Theo nguồn thông tin từ Hãng hàng không Việt Nam: Vietnam Airlines là hãng hàng không quốc nội chuyên khai thác các chuyến bay nội địa với tần suất dày đặc. Hãng đang khai thác 20 đường bay nội địa với lộ trình bay đến hầu hết các sân bay lớn nhỏ trong cả nước, đáp ứng nhu cầu đi lại bằng đường hàng không ngày càng cao của hành khách.
Dưới đây là bảng giá vé máy bay Vietnam Airlines tháng 04/2015 cho hành trình nội địa. Hành khách có thể tham khảo và lựa chọn cho mình hành trình phù hợp:
Điểm đi | Điểm đến | Giá vé (VND) | Ngày bay |
---|---|---|---|
Hà Nội (HAN) 07:40 |
Buôn Ma Thuột (BMV) 09:20 |
Từ 1,150,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 07:30 |
Cần Thơ (VCA) 09:40 |
Từ 1,150,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 13:50 |
Chu Lai (VCL) 15:45 |
Từ 650, 000 VNĐ | Thứ 2, 3, 5 ,7 |
Hà Nội (HAN) 12:45 |
Đà Lạt (DLI) 14:35 |
Từ 1,150,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 06:00 |
Đà Nẵng (DAD) 07:20 |
Từ 650,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 07:00 |
Đồng Hới (VDH) 08:25 |
Từ 600,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 05:55 |
Hồ Chí Minh (SGN) 08:00 |
Từ 1,150,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 08:55 |
Huế (HUI) 10:05 |
Từ 650,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 07:15 |
Nha Trang (CRX) 09:00 |
Từ 1,150,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 07:00 |
Phú Quốc (PQC) 09:05 |
Từ 1,550,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 06:00 |
Quy Nhơn (UIH) 07:35 |
Từ 1,150,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 06:00 |
Tuy Hòa (TBB) 08:35 |
Từ 1,150,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 06:50 |
Vinh (VII) 07:45 |
Từ 600,000 VNĐ | Hàng ngày |
Điểm đi | Điểm đến | Giá vé (VND) | Ngày bay |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh (SGN) 06:05 |
Buôn Ma Thuột (BMV) 07:05 |
Từ 900,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 05:55 |
Cà Mau (CAH) 06:55 |
Từ 1,450,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 12:50 |
Chu Lai (VCL) 14:30 |
Từ 800, 000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 05:55 |
Côn Đảo (VCS) 06:55 |
Từ 1,450, 000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 07:00 |
Đà Nẵng (DAD) 08:20 |
Từ 650, 000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 07:05 |
Đà Lạt (DLI) 07:55 |
Từ 600, 000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 15:00 |
Đồng Hới (VDH) 16:35 |
Từ 2,050, 000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 06:00 |
Hà Nội (HAN) 08:05 |
Từ 1,150, 000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 08:00 |
Hải Phòng (HPH) 10:00 |
Từ 1,150, 000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 06:25 |
Huế (HUI) 07:45 |
Từ 550, 000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 09:15 |
Nha Trang (CRX) 10:15 |
Từ 600, 000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 06:30 |
Phú Quốc (PQC) 07:35 |
Từ 600, 000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 06:00 |
Quy Nhơn (IUH) 07:10 |
Từ 650, 000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 06:10 |
Rạch Giá (VKG) 07:10 |
Từ 350, 000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 12:10 |
Thanh Hóa (THD) 14:05 |
Từ 800, 000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 07:00 |
Vinh (VII) 08:50 |
Từ 1,150, 000 VNĐ | Hàng ngày |
Lưu ý:
- Giá vé một chiều chưa bao gồm thuế và phụ phí
- Liên hệ trực tiếp để biết thêm thông tin về những hành trình nội địa khác
- Liên hệ phòng bán vé trực tuyến VDT tại Website: http://dailyvemaybay.org.vn/index.php