TUYẾN |
Giờ |
BẾN ĐẾN |
xuất bến |
HẢI PHÒNG |
|
Tam Bạc |
từ 5h00 đến 21h00, 10phút/chuyến |
An Lão |
08h35, 11h25, 15h05, 16h25, 17h45, 21h15 |
|
|
HẢI DƯƠNG |
7h30, 9h00, 9h45, |
Thanh Hà |
|
Thanh Hà |
14h00, 16h00, 16h45 |
Ninh Giang |
12h45 |
|
|
HƯNG YÊN |
|
Cống Tráng |
11h30 |
|
|
Phố Giác |
8h30 |
|
|
TX Hưng Yên |
9h00, 9h15, 16h00, 16h30 |
|
|
QUẢNG NINH |
|
Bãi Cháy |
từ 5h30 đến 17h30, 30 phút/chuyến |
Cẩm Phả |
từ 5h30 đến 17h30, 30 phút/chuyến |
Móng Cái |
04h30, 6h00, 6h30, 7h00, 7h30, 8h00, 9h00, 17h30, 19h00, 20h00, 20h30, 20h45, 21h00, 18h00 |
|
|
HÀ GIANG |
|
Xín Mần |
03h00 |
|
|
VĨNH PHÚC |
|
Yên Lạc |
15h00 |
|
|
PHÚ THỌ |
|
TX Phú Thọ |
13h15 |
|
|
LẠNG SƠN |
|
TP L.Sơn |
từ 5h00 đến 18h30, 15 phút/chuyến |
Đồng Đăng |
8h40, 9h10, 11h20, 17h15, 17h45 |
Tân Thanh |
8h00, 5h40, 12h45, 14h50 |
Hữu Lũng |
12h15, 13h30, 14h00 |
|
|
THÁI NGUYÊN |
|
Định Hoá |
14h00 |
|
|
BẮC KẠN |
|
Chợ Đồn |
13h15 |
TX B.Kạn |
12h15 |
|
|
CAO BẰNG |
|
TX Cao Bằng |
5h30, 6h00, 6h45, 7h30, 8h15, 9h00, 9h45, 10h30 |
|
|
BẮC GIANG |
|
Hiệp Hoà |
7h00 (T2,3,4,5), 9h00 (T2,3,4,5), 10h20, 15h50, 17h20 (T6,7,CN), 16h00 (T6,7,CN) |
Sơn Động |
6h00, 9h30, 11h50, 13h30 |
TX Bắc Giang |
09h30, 16h30 |
|
|
THÁI BÌNH |
|
TP Thái Bình |
từ 5h30 đến 18h00, 30 phút/chuyến |
Hưng Hà |
14h20 |
|
|
NAM ĐỊNH |
|
Xuân Trường |
7h15, 12h30, 13h20, 14h00, 15h45, 16h30 |
|
|
NINH BÌNH |
|
Kim Sơn |
12h30 |
|
|
THANH HOÁ |
|
Bỉm Sơn |
14h00 |
BX Nam |
13h00 |
Sầm Sơn |
09h00, 11h00 |
Nga Sơn |
13h30 |
|
|
NGHỆ AN |
|
TP Vinh |
11h00 |
|
|
TP.HỒ CHÍ MINH |
|
BX Miền Đông |
5h00, 7h00, 9h00, 11h00, 13h00, 15h00, 17h00, 19h00, 21h00, 23h00, 8h45 |
|
|
QUẢNG BÌNH |
|
Ba Đồn |
17h30, 02 ngày/chuyến |
Đồng Hới |
18h30 |
|
|
QUẢNG TRỊ |
|
Đông Hà |
17h30 |
Đông Hà |
16h30 |
|
|
GIA LAI |
|
Đức Long |
7h45, 02 ngày/chuyến |
|
|
Các tuyến xe buýt kế cận |
|
TUYẾN |
Giờ |
BẾN ĐẾN |
xuất bến |
BẮC NINH-204 |
|
BX Đông Côi |
từ 5h00 đến 20h00, 15-20 phút/chuyến |
|
|
BẮC GIANG-203 |
|
BX Bắc Giang |
từ 5h00 đến 18h30, 10-15 phút/chuyến |
|
|
HẢI DƯƠNG-202 |
|
BX Hải Dương |
từ 5h00 đến 19h00, 10-15 phút/chuyến |
|
|
HƯNG YÊN-205 |
|
BH Bán Nguyệt |
từ 5h00 đến 20h00, 10-15 phút/chuyến |
TUYẾN |
Giờ |
BẾN ĐẾN |
xuất bến |
HẢI PHÒNG |
|
Tam Bạc |
từ 5h00 đến 21h00, 10phút/chuyến |
An Lão |
08h35, 11h25, 15h05, 16h25, 17h45, 21h15 |
|
|
HẢI DƯƠNG |
7h30, 9h00, 9h45, |
Thanh Hà |
|
Thanh Hà |
14h00, 16h00, 16h45 |
Ninh Giang |
12h45 |
|
|
HƯNG YÊN |
|
Cống Tráng |
11h30 |
|
|
Phố Giác |
8h30 |
|
|
TX Hưng Yên |
9h00, 9h15, 16h00, 16h30 |
|
|
QUẢNG NINH |
|
Bãi Cháy |
từ 5h30 đến 17h30, 30 phút/chuyến |
Cẩm Phả |
từ 5h30 đến 17h30, 30 phút/chuyến |
Móng Cái |
04h30, 6h00, 6h30, 7h00, 7h30, 8h00, 9h00, 17h30, 19h00, 20h00, 20h30, 20h45, 21h00, 18h00 |
|
|
HÀ GIANG |
|
Xín Mần |
03h00 |
|
|
VĨNH PHÚC |
|
Yên Lạc |
15h00 |
|
|
PHÚ THỌ |
|
TX Phú Thọ |
13h15 |
|
|
LẠNG SƠN |
|
TP L.Sơn |
từ 5h00 đến 18h30, 15 phút/chuyến |
Đồng Đăng |
8h40, 9h10, 11h20, 17h15, 17h45 |
Tân Thanh |
8h00, 5h40, 12h45, 14h50 |
Hữu Lũng |
12h15, 13h30, 14h00 |
|
|
THÁI NGUYÊN |
|
Định Hoá |
14h00 |
|
|
BẮC KẠN |
|
Chợ Đồn |
13h15 |
TX B.Kạn |
12h15 |
|
|
CAO BẰNG |
|
TX Cao Bằng |
5h30, 6h00, 6h45, 7h30, 8h15, 9h00, 9h45, 10h30 |
|
|
BẮC GIANG |
|
Hiệp Hoà |
7h00 (T2,3,4,5), 9h00 (T2,3,4,5), 10h20, 15h50, 17h20 (T6,7,CN), 16h00 (T6,7,CN) |
Sơn Động |
6h00, 9h30, 11h50, 13h30 |
TX Bắc Giang |
09h30, 16h30 |
|
|
THÁI BÌNH |
|
TP Thái Bình |
từ 5h30 đến 18h00, 30 phút/chuyến |
Hưng Hà |
14h20 |
|
|
NAM ĐỊNH |
|
Xuân Trường |
7h15, 12h30, 13h20, 14h00, 15h45, 16h30 |
|
|
NINH BÌNH |
|
Kim Sơn |
12h30 |
|
|
THANH HOÁ |
|
Bỉm Sơn |
14h00 |
BX Nam |
13h00 |
Sầm Sơn |
09h00, 11h00 |
Nga Sơn |
13h30 |
|
|
NGHỆ AN |
|
TP Vinh |
11h00 |
|
|
TP.HỒ CHÍ MINH |
|
BX Miền Đông |
5h00, 7h00, 9h00, 11h00, 13h00, 15h00, 17h00, 19h00, 21h00, 23h00, 8h45 |
|
|
QUẢNG BÌNH |
|
Ba Đồn |
17h30, 02 ngày/chuyến |
Đồng Hới |
18h30 |
|
|
QUẢNG TRỊ |
|
Đông Hà |
17h30 |
Đông Hà |
16h30 |
|
|
GIA LAI |
|
Đức Long |
7h45, 02 ngày/chuyến |
|
|
Các tuyến xe buýt kế cận |
|
TUYẾN |
Giờ |
BẾN ĐẾN |
xuất bến |
BẮC NINH-204 |
|
BX Đông Côi |
từ 5h00 đến 20h00, 15-20 phút/chuyến |
|
|
BẮC GIANG-203 |
|
BX Bắc Giang |
từ 5h00 đến 18h30, 10-15 phút/chuyến |
|
|
HẢI DƯƠNG-202 |
|
BX Hải Dương |
từ 5h00 đến 19h00, 10-15 phút/chuyến |
|
|
HƯNG YÊN-205 |
|
BH Bán Nguyệt |
từ 5h00 đến 20h00, 10-15 phút/chuyến |
ĐOÀN LUẬT SƯ HÀ NỘI CÔNG TY LUẬT DRAGON Giám đốc - Thạc sĩ Luật sư: Nguyễn Minh Long |
Tư vấn và cung cấp dịch vụ |
Mức xử phạt các lỗi Cấp lại giấy phép lái xe Cấp lại biển số xe Trách nhiệm khi gây tai nạn Sang tên đổi chủ phương tiện Khiếu nại - Khiếu kiện CSGT Tư vấn bảo hiểm xe Tư vấn pháp lý chủ tàu thuyền vi phạm Cấp phù hiệu xe |
Văn phòng luật sư quận Cầu Giấy: Phòng 6 tầng 14 tòa nhà VIMECO đường Phạm Hùng, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội. Văn phòng luật sư quận Long Biên: Số 24 ngõ 29 Phố Trạm, Phường Long Biên, Quận Long Biên, Hà Nội |
Tổng đài: 1900 599 979 Hotline: 098.301.9109 Email: dragonlawfirm@gmail.com |
Hệ thống Website: www.vanphongluatsu.com.vn |