Vé tàu từ Ga Hà Nội đi Sài Gòn có giá khoảng 1,078,000 đồng. Khoảng cách giữa 2 ga là 1,726Km với tần suất 5 đoàn tàu/Ngày đón trả khách từ Hà Nội đi Sài Gòn.
Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Hà Nội Sài Gòn, danh sách các tàu chạy từ Ga Hà Nội đi Ga Sài Gòn và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi…
Bảng giờ tàu từ ga Hà Nội đi Sài Gòn
Tên tàu | Ga Hà Nội | Ga Sài Gòn | Tổng thời gian |
---|---|---|---|
Tàu SE7 | 06:00 | 16:10 | 34 Giờ 10 phút |
Tàu SE5 | 09:00 | 18:38 | 33 Giờ 38 phút |
Tàu SE9 | 14:30 | 02:47 | 36 Giờ 17 phút |
Tàu SE3 | 19:30 | 04:45 | 33 Giờ 15 phút |
Tàu SE1 | 22:20 | 05:45 | 31 Giờ 25 phút |
Giá vé tàu từ ga Hà Nội đi Sài Gòn
Bạn có thể chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu dao động khoảng 1,078,000 đồng Với 5 chuyến tàu chạy từ Hà Nội tới Sài Gòn mỗi ngày.
Bảng giá Vé Hà Nội Sài Gòn của tàu SE7
STT | Loại chỗ | Mã | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 1,574,000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | 1,609,000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 1,464,000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | 1,499,000 |
5 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | 1,444,000 |
6 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | 1,329,000 |
7 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | 1,146,000 |
8 | Ghế phụ | GP | 524,000 |
9 | Ngồi cứng điều hòa | NCL | 744,000 |
10 | Ngồi mềm điều hòa | NML | 966,000 |
11 | Ngồi mềm điều hòa | NMLV | 976,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Bảng giá Vé Hà Nội Sài Gòn của tàu SE5
STT | Loại chỗ | Mã | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 1,574,000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1M | 1,574,000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1Mv | 1,609,000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | 1,609,000 |
5 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 1,456,000 |
6 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2M | 1,456,000 |
7 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2Mv | 1,491,000 |
8 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | 1,491,000 |
9 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | 1,444,000 |
10 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | 1,329,000 |
11 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | 1,146,000 |
12 | Ghế phụ | GP | 524,000 |
13 | Ngồi cứng | NC | 648,000 |
14 | Ngồi mềm điều hòa | NML | 966,000 |
15 | Ngồi mềm điều hòa | NMLV | 976,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Bảng giá Vé Hà Nội Sài Gòn của tàu SE9
STT | Loại chỗ | Mã | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 1,542,000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | 1,577,000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 1,414,000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | 1,449,000 |
5 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | 1,415,000 |
6 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | 1,302,000 |
7 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | 1,123,000 |
8 | Ghế phụ | GP | 514,000 |
9 | Ngồi cứng | NC | 635,000 |
10 | Ngồi mềm điều hòa | NML | 947,000 |
11 | Ngồi mềm điều hòa | NMLV | 957,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Bảng giá Vé Hà Nội Sài Gòn của tàu SE3
STT | Loại chỗ | Mã | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 1,617,000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | 1,652,000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 1,476,000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | 1,511,000 |
5 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | 1,455,000 |
6 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | 1,270,000 |
7 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | 1,176,000 |
8 | Ghế phụ | GP | 697,000 |
9 | Ngồi mềm điều hòa | NML56 | 1,068,000 |
10 | Ngồi mềm điều hòa | NML56V | 1,078,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Bảng giá Vé Hà Nội Sài Gòn của tàu SE1
STT | Loại chỗ | Mã | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1M | 1,617,000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1Mv | 1,652,000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2M | 1,454,000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2Mv | 1,489,000 |
5 | Nằm khoang 2 điều hòa VIP | AnLv2M | 3,233,000 |
6 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1M | 1,455,000 |
7 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2M | 1,270,000 |
8 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3M | 1,176,000 |
9 | Ghế phụ | GP | 697,000 |
10 | Ngồi mềm điều hòa | NML56 | 1,068,000 |
11 | Ngồi mềm điều hòa | NML56V | 1,078,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |